Có 3 kết quả:
佔領 zhàn lǐng ㄓㄢˋ ㄌㄧㄥˇ • 佔领 zhàn lǐng ㄓㄢˋ ㄌㄧㄥˇ • 占领 zhàn lǐng ㄓㄢˋ ㄌㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chiếm lĩnh, chiếm giữ
Từ điển Trung-Anh
(1) to occupy (a territory)
(2) to hold
(2) to hold
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chiếm lĩnh, chiếm giữ
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to occupy (a territory)
(2) to hold
(2) to hold
Bình luận 0